--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy tháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy tháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy tháng
Your browser does not support the audio element.
+
Exactly one month old (of a baby)
Lượt xem: 549
Từ vừa tra
+
đầy tháng
:
Exactly one month old (of a baby)
+
song cực
:
Bipolar
+
tập hợp
:
to assemble, to group up, to gather
+
mất trí
:
to lose one's reasonnó mất tríHe lost his reason
+
datril
:
(y học) thuốc làm giảm đau, dùng để hạ sốt